--

nâng niu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nâng niu

+  

  • Take a loving care of
    • Mẹ nâng niu con
      A mother that takes a loving care of her baby
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nâng niu"
Lượt xem: 701